Có 2 kết quả:

掌中戏 zhǎng zhōng xì ㄓㄤˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧˋ掌中戲 zhǎng zhōng xì ㄓㄤˇ ㄓㄨㄥ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 布袋戲|布袋戏[bu4 dai4 xi4]

Từ điển Trung-Anh

see 布袋戲|布袋戏[bu4 dai4 xi4]